Có 3 kết quả:

名諱 míng huì ㄇㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ名讳 míng huì ㄇㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ明慧 míng huì ㄇㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

taboo name (e.g. of emperor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

taboo name (e.g. of emperor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) intelligent
(2) brilliant

Bình luận 0