Có 3 kết quả:
名諱 míng huì ㄇㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ • 名讳 míng huì ㄇㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ • 明慧 míng huì ㄇㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
taboo name (e.g. of emperor)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
taboo name (e.g. of emperor)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intelligent
(2) brilliant
(2) brilliant
Bình luận 0